We need to secure data from unauthorized access.
Dịch: Chúng ta cần bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
The company uses encryption to secure data.
Dịch: Công ty sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu.
dữ liệu được bảo vệ
dữ liệu an toàn
bảo vệ
an toàn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tuần tự
chất giúp hòa tan hoặc phân tán các hợp chất trong dung môi
kìm
mông, phần sau của cơ thể
show nhạc lớn
sau Vụ Nổ Lớn
Công chúa
cháu