They found a secret place in the forest.
Dịch: Họ đã tìm thấy một nơi bí mật trong rừng.
She often goes to her secret place to think.
Dịch: Cô thường đến nơi bí mật của mình để suy nghĩ.
nơi ẩn giấu
địa điểm riêng tư
bí mật
giấu kín
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Tôi nói dối
yếu tố quan trọng
quá tồi
cái gai, sự châm chích
chương trình bảo hiểm sức khỏe
chứng chỉ xuất sắc
Doanh nghiệp kinh tế thực
điểm đến du lịch