As a second-year student, I have a better understanding of my major.
Dịch: Là một sinh viên năm thứ hai, tôi có hiểu biết tốt hơn về chuyên ngành của mình.
The second-year student participated in a research project.
Dịch: Sinh viên năm thứ hai đã tham gia vào một dự án nghiên cứu.
Many second-year students are looking for internships.
Dịch: Nhiều sinh viên năm thứ hai đang tìm kiếm thực tập.
Tình trạng sức khỏe là trạng thái tổng quát về sức khỏe của một người, bao gồm thể chất, tinh thần và cảm xúc.