Her face was gleaming with joy when she received the news.
Dịch: Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ vì vui sướng khi nhận được tin.
A gleaming face can brighten up any room.
Dịch: Một khuôn mặt rạng rỡ có thể làm bừng sáng bất kỳ căn phòng nào.
khuôn mặt tươi tắn
khuôn mặt tỏa sáng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
uống rượu quá mức trong một khoảng thời gian ngắn
bầu trời TP.HCM
Bộ Quốc phòng
hoàn toàn tin tưởng
nghi nhảy cầu
Tên được đặt cho một người, thường là tên riêng.
bối cảnh phân khúc
Gương mặt