Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sear"

noun
search and rescue operation
/sɜːrtʃ ənd ˈreskjuː ˌɒpəˈreɪʃən/

công tác tìm kiếm cứu hộ

verb
search for missing people
/sɜːrtʃ fɔːr ˈmɪsɪŋ ˈpiːpl/

tìm kiếm người mất tích

noun
search area
/sɜːrtʃ ˈɛriə/

khu vực tìm kiếm

noun
search effort
/sɜːrtʃ ˈefərt/

nỗ lực tìm kiếm

noun
search analytics
/sɜːrtʃ ˌænəˈlɪtɪks/

phân tích tìm kiếm

noun
Search trends
/sɜːrtʃ trɛndz/

Xu hướng tìm kiếm

noun
search data
/sɜːrtʃ ˈdeɪtə/

dữ liệu tìm kiếm

noun
Search and rescue operations
/ˈsɜːrtʃ ænd ˈreskjuː ˌɑːpəˈreɪʃənz/

Các hoạt động tìm kiếm và cứu nạn

noun
Natural Disaster Prevention, Control and Search & Rescue
/ˈnætʃərəl dɪˈzæstər prɪˈvɛnʃən, kənˈtroʊl ænd sɜːrtʃ ænd ˈrɛskjuː/

Phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn (PCTT&TKCN)

noun
searchlight
/ˈsɜːrtʃlaɪt/

đèn pha

noun phrase
popular searches
/ˈpɒpjʊlər ˈsɜːrtʃɪz/

các tìm kiếm phổ biến

noun
Search Engine Optimization
/sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY