Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sear"

noun
job search assistance
/dʒɒb sɜːrtʃ əˈsɪstəns/

hỗ trợ tìm kiếm việc làm

noun
insurance search
/ɪnˈʃʊərəns sɜːrtʃ/

tìm kiếm bảo hiểm

verb
vigilantly search
/ˈvɪdʒɪləntli sɜːrtʃ/

túc trực tìm kiếm

noun
Search scope
/sɜːrtʃ skoʊp/

Phạm vi tìm kiếm

noun
Automation research
/ˌɔːtəˈmeɪʃən rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu tự động hóa

noun
AI research
/ˌeɪˈaɪ riˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo

verb
research indicates
/rɪˈsɜːrtʃ ˈɪndɪkeɪts/

Nghiên cứu chỉ ra

noun
Agricultural Research Facility
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl riˈsɜːrtʃ fəˈsɪləti/

Cơ sở Nghiên cứu Nông nghiệp

verb
Search for the car
/sɜːrtʃ fɔːr ðə kɑːr/

Truy tìm chiếc xe

noun
Safety research
/ˈseɪftiː rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu an toàn

noun
Automotive research
/ˌɔːtəˈmoʊtɪv rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu ô tô

noun
Brake research
/breɪk rɪˈsɜːrtʃ/

Nghiên cứu về phanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY