The letter was sealed with wax.
Dịch: Bức thư được niêm phong bằng sáp.
Make sure the container is sealed tightly.
Dịch: Hãy đảm bảo rằng cái hộp được niêm phong chặt chẽ.
đóng
bảo đảm
niêm phong
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tủ lạnh đầy
kem che khuyết điểm
thời điểm cụ thể
đăng ký
tổ giúp việc
sự tham gia giao thông
Món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm bánh phở, thịt gà, và nước dùng.
ra khỏi giường