I love eating seafood dumplings at the local restaurant.
Dịch: Tôi thích ăn bánh bao hải sản ở nhà hàng địa phương.
We ordered a plate of seafood dumplings for the appetizer.
Dịch: Chúng tôi đã gọi một đĩa bánh bao hải sản cho món khai vị.
bánh bao hải sản
bánh bao
hấp
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
vùng Tây Nam Bộ
Thị trường khu vực
văn phòng nông nghiệp
tuyên bố ngắn gọn
tấm che nắng (trên xe hơi)
quà miễn phí
kế hoạch này
cấp tỉnh