chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
spectacular volley
/spɛkˈtækjʊlər ˈvɑːli/
Cú vô lê ngoạn mục
noun
baby boom
/ˈbeɪ.bi ˌbuːm/
đợt bùng nổ em bé
noun
megabyte
/ˈmɛgəˌbaɪt/
megabyte (đơn vị dữ liệu lưu trữ, bằng một triệu byte)