I got a freebie at the conference.
Dịch: Tôi đã nhận được một món quà miễn phí tại hội nghị.
The company is giving away freebies to attract new customers.
Dịch: Công ty đang tặng quà miễn phí để thu hút khách hàng mới.
quà tặng miễn phí
quà khuyến mãi
miễn phí
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Phòng thủ tên lửa đạn đạo
nửa đêm
cảnh âm thanh
trách nhiệm cộng đồng
loài sinh vật trong đại dương
nền văn minh
trưng bày sản phẩm trực quan
ôn hòa mềm mỏng