I got a freebie at the conference.
Dịch: Tôi đã nhận được một món quà miễn phí tại hội nghị.
The company is giving away freebies to attract new customers.
Dịch: Công ty đang tặng quà miễn phí để thu hút khách hàng mới.
quà tặng miễn phí
quà khuyến mãi
miễn phí
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
lưới kim loại
phẫu thuật tạo hình cánh tay
tem kết nối
màn ảnh Hàn
hệ thống đánh giá
chuyên gia tâm lý tình dục
gây tai nạn
Bộ trưởng Bộ Thương mại