I got a freebie at the conference.
Dịch: Tôi đã nhận được một món quà miễn phí tại hội nghị.
The company is giving away freebies to attract new customers.
Dịch: Công ty đang tặng quà miễn phí để thu hút khách hàng mới.
quà tặng miễn phí
quà khuyến mãi
miễn phí
12/06/2025
/æd tuː/
Siêu cường
cưng chiều hay hờn dỗi
cựu nhân viên
bằng cấp giáo dục
cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên
lần đầu lên tiếng
Phá hỏng cơ hội
nhóm phân tán