I enjoy sea swimming during the summer.
Dịch: Tôi thích bơi lội ở biển vào mùa hè.
Sea swimming is refreshing and fun.
Dịch: Bơi lội ở biển rất sảng khoái và thú vị.
bơi ở đại dương
bơi ở bãi biển
người bơi
bơi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cựu người mẫu
chuẩn bị gần như xong
cơn tuyết rơi
lãi suất vay
cuộc phỏng vấn gây tranh cãi
sốt đậm đà
Chip sinh học
Số xác định hoặc số thứ tự dùng để phân biệt các mục trong một danh sách hoặc tập hợp.