Her remarkable achievements in science have earned her international recognition.
Dịch: Những thành tựu đáng chú ý của cô ấy trong khoa học đã mang lại cho cô ấy sự công nhận quốc tế.
The company celebrated its remarkable achievements over the past decade.
Dịch: Công ty đã kỷ niệm những thành tựu đáng chú ý trong thập kỷ qua.