He put on his scuba mask before diving into the ocean.
Dịch: Anh ấy đeo mặt nạ lặn trước khi xuống biển.
Make sure your scuba mask fits properly to avoid water leakage.
Dịch: Hãy đảm bảo mặt nạ lặn của bạn vừa khít để tránh rò rỉ nước.
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học