The scuba diver explored the coral reef.
Dịch: Người lặn biển đã khám phá rạn san hô.
She has been a certified scuba diver for five years.
Dịch: Cô ấy đã là một người lặn biển có chứng chỉ trong năm năm.
Người lặn
Người khám phá dưới nước
thiết bị lặn
lặn
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
diễn biến chương trình
giàn leo
gọi điện cho bố
khẳng định
sự tối tăm, sự mờ mịt
cơ quan bảo vệ môi trường
đun sôi, luộc
người mua lẻ