She went to a screen test for the new movie.
Dịch: Cô ấy đã đến cuộc thử vai cho bộ phim mới.
The screen test will determine who gets the lead role.
Dịch: Cuộc thử vai sẽ quyết định ai sẽ nhận vai chính.
buổi thử giọng
lời mời thử vai
thử giọng
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Sự trở về chiến thắng
Các lễ hội của người Lào
gánh nặng tài chính tức thời
Giá đỡ xe đạp
nuôi giấc mơ trở thành tu sĩ
người chỉ huy, người dẫn dắt
sự chuẩn bị tang lễ
sự việc bất ngờ hoặc không lường trước được