She went to a screen test for the new movie.
Dịch: Cô ấy đã đến cuộc thử vai cho bộ phim mới.
The screen test will determine who gets the lead role.
Dịch: Cuộc thử vai sẽ quyết định ai sẽ nhận vai chính.
buổi thử giọng
lời mời thử vai
thử giọng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
mảnh chơi (trong trò chơi)
Năng lực công nghệ
loài linh dương
Âm nhạc yên tĩnh
lớn hơn
Sự tha thứ
dịch vụ tài chính
giúp mang về giải thưởng