He scored a hat-trick in the final.
Dịch: Anh ấy đã ghi một hat-trick trong trận chung kết.
She scored a hat-trick, leading her team to victory.
Dịch: Cô ấy đã ghi một hat-trick, dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.
hat-trick
ghi bàn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
danh sách nổi bật
Cơn thác loạn điên cuồng
thiết bị đọc dấu vân tay
ô tô điên
có dấu hiệu rủi ro
tấn công tình dục
nhóm ngân hàng quốc doanh
gần kề với