The children are scooting around the playground.
Dịch: Những đứa trẻ đang lướt quanh sân chơi.
She was scooting her chair closer to the table.
Dịch: Cô ấy đang kéo ghế lại gần bàn hơn.
lướt
di chuyển nhanh
sự lướt đi
lướt đi
12/06/2025
/æd tuː/
Thời gian trôi nhanh quá
kho dự trữ chiến lược
Nghĩa tiếng Việt của từ
dịu dàng thục hệ
mông, phần sau của cơ thể
Sản phẩm của Đắk Lắk
án treo
các ứng dụng tiên tiến