Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "scoot"

noun
Motor scooter
/ˈmoʊtər ˈskuːtər/

Xe tay ga

noun
Used scooter
/juːzd ˈskuːtər/

Xe tay ga cũ

noun
scooter price
/ˈskuːtər praɪs/

giá xe tay ga

noun
high-end scooter
/haɪ ɛnd ˈskuːtər/

xe tay ga cao cấp

noun
high-end scooter
/haɪ end ˈskuːtər/

Xe tay ga cao cấp

verb
scooting along
/ˈskuːtɪŋ əˈlɒŋ/

di chuyển hoặc lướt đi nhanh chóng hoặc mượt mà

verb
scooting
/ˈskuːtɪŋ/

sự di chuyển nhanh hoặc lướt đi

verb
riding a scooter
/ˈraɪdɪŋ ə ˈskuːtə/

Đi xe scooter

noun
scooter trunk
/ˈskuːtə trʌŋk/

hộp chứa đồ xe scooter

noun
water scooter
/ˈwɔːtər ˈskuːtər/

tàu scooter nước

noun
e-scooter
/iːˈskuːtə/

Xe điện scooter

noun
scootering
/ˈskuːtərɪŋ/

sự đi xe scooter

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY