I need to gather my study materials for the exam.
Dịch: Tôi cần tập hợp tài liệu học tập của mình cho kỳ thi.
The teacher provided us with various study materials.
Dịch: Giáo viên đã cung cấp cho chúng tôi nhiều tài liệu học tập khác nhau.
tài liệu học tập
tài nguyên giáo dục
học tập
học
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
hình oval, hình trứng
công cụ phân tích
loại hình xây dựng
góp mặt trong đội hình
sự suy giảm tinh thần
đảng được ủy quyền
cạnh huyền
các loài thực vật bản địa