The school schedule is posted online.
Dịch: Thời khóa biểu của trường được đăng trực tuyến.
I need to check my school schedule for tomorrow.
Dịch: Tôi cần kiểm tra thời khóa biểu của trường cho ngày mai.
thời gian biểu
thời khóa biểu lớp
lịch trình
lên lịch
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
không giới hạn về giới tính
thời trang nội địa
tổ chức thời gian
đoạn videoClip đầy cảm hứng
Netizen rần rần
xiên tăm tre
Nhiễm trùng phổi
bàn thờ chồng