The building was condemned due to defective construction.
Dịch: Ngôi nhà đã bị đình chỉ do xây dựng bị lỗi.
Poor workmanship led to defective construction in the bridge.
Dịch: Thi công kém chất lượng dẫn đến kết cấu bị lỗi trong cây cầu.
xây dựng lỗi
tòa nhà bị lỗi
lỗi
bị lỗi
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
giáo sư
quốc hội
khối kinh tế
Quản lý kho
Sinh vật ăn mùn bã hữu cơ
các giải pháp năng động
tăng cường, làm mãnh liệt hơn
nho khô