The school play was a huge success.
Dịch: Buổi diễn của nhà trường đã thành công rực rỡ.
She practiced her lines for the school play.
Dịch: Cô ấy luyện tập những câu thoại cho buổi diễn của trường.
buổi diễn của học sinh
buổi biểu diễn của học sinh
buổi diễn
diễn xuất
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tài liệu bổ sung
Sự chuyển hóa Vitamin D
nền tảng kinh tế
cuộc tấn công trả đũa
phẫu thuật phổi
khoai lang
nâng cấp mạnh
biến trở