She received scholarship funding to study abroad.
Dịch: Cô ấy nhận được quỹ học bổng để du học.
Many students rely on scholarship funding to pursue their education.
Dịch: Nhiều sinh viên phụ thuộc vào quỹ học bổng để theo đuổi giáo dục.
trợ cấp tài chính
trợ cấp
học giả
tài trợ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mì ống
lỗ thông hơi; lối thoát
theo quan sát
nhà chỉ huy, bậc thầy (trong âm nhạc)
tăng trưởng kinh tế ASEAN
hư cấu
Động lực mối quan hệ
Biển báo tam giác an toàn