The company implemented a new schedule management system to improve productivity.
Dịch: Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý lịch trình mới để nâng cao năng suất.
Students use the schedule management system to keep track of their classes and deadlines.
Dịch: Sinh viên sử dụng hệ thống quản lý lịch trình để theo dõi các lớp học và hạn chót của mình.