His scandalous remarks caused a public uproar.
Dịch: Lời nhận xét gây tai tiếng của anh ấy đã gây ra một sự náo động công cộng.
She was fired for making scandalous remarks about her boss.
Dịch: Cô ấy bị sa thải vì đưa ra những lời nhận xét gây tai tiếng về ông chủ của mình.
một loại protein không màu, không mùi, thường được sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm khác để tạo độ dẻo và kết cấu.