His silence implies consent.
Dịch: Sự im lặng của anh ấy ngụ ý sự đồng ý.
The data implies that the company is growing.
Dịch: Dữ liệu cho thấy rằng công ty đang phát triển.
gợi ý
chỉ ra
ngụ ý
sự ngụ ý
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự tư nhân hóa
cán bộ pháp lý chính
Màng nhện
nhóm du lịch
Năng lực sư phạm
sự tái sinh
sự giám sát, sự kiểm soát
Nước làm mềm vải