The savings rate has increased over the past year.
Dịch: Tỷ lệ tiết kiệm đã tăng lên trong năm qua.
Higher savings rates can indicate a more cautious consumer sentiment.
Dịch: Tỷ lệ tiết kiệm cao hơn có thể cho thấy tâm lý tiêu dùng thận trọng hơn.
tỷ lệ tiết kiệm
tiết kiệm
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
nút
doanh nghiệp được ưu đãi
tổ chức cá nhân
Đồ họa thông tin
bột chua (dùng để làm bánh)
dịp vui vẻ
danh mục sản phẩm
kéo cắt móng tay