The vegetables are sautéed in olive oil.
Dịch: Rau được xào với dầu ô liu.
She likes to sauté garlic before adding it to the dish.
Dịch: Cô ấy thích xào tỏi trước khi cho vào món ăn.
xào
chiên chảo
món xào
07/11/2025
/bɛt/
liền mạch, trôi chảy
ôm nhẹ
Thu nhập bấp bênh
Thời kỳ tiền mãn kinh
đối tác
sự rút lui về cảm xúc
bếp từ
vợ của anh trai