The vegetables are sautéed in olive oil.
Dịch: Rau được xào với dầu ô liu.
She likes to sauté garlic before adding it to the dish.
Dịch: Cô ấy thích xào tỏi trước khi cho vào món ăn.
xào
chiên chảo
món xào
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
ống thông
Thằn lằn
sự từ thiện; lòng nhân ái
Học tập phục vụ
nhu cầu
dễ chế biến
tự phụ
thịt béo