I love pan-fried vegetables.
Dịch: Tôi thích rau chiên chảo.
She ordered pan-fried fish for dinner.
Dịch: Cô ấy đã gọi cá chiên chảo cho bữa tối.
Pan-fried chicken is crispy and delicious.
Dịch: Gà chiên chảo giòn và ngon.
sinh khí dinitơ, một loại khí gây hiệu ứng nhà kính và có thể gây ra ô nhiễm môi trường