I love pan-fried vegetables.
Dịch: Tôi thích rau chiên chảo.
She ordered pan-fried fish for dinner.
Dịch: Cô ấy đã gọi cá chiên chảo cho bữa tối.
Pan-fried chicken is crispy and delicious.
Dịch: Gà chiên chảo giòn và ngon.
Hành động bỏ vốn vào các công ty hoặc tài sản nhằm mục đích kiếm lợi nhuận.