The sampler allows you to taste different flavors before making a choice.
Dịch: Bộ mẫu cho phép bạn nếm thử các hương vị khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
He used a fabric sampler to show the client various material options.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một mẫu vải để cho khách hàng xem các lựa chọn vật liệu khác nhau.
Biến trí tuệ thành tài sản