The sampler allows you to taste different flavors before making a choice.
Dịch: Bộ mẫu cho phép bạn nếm thử các hương vị khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
He used a fabric sampler to show the client various material options.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một mẫu vải để cho khách hàng xem các lựa chọn vật liệu khác nhau.
Một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ nghệ, được biết đến với tính chất chống viêm và chống oxy hóa.