The scientist collected a specimen for analysis.
Dịch: Nhà khoa học thu thập một mẫu vật để phân tích.
This butterfly is a rare specimen.
Dịch: Con bướm này là một mẫu vật hiếm.
mẫu
hình mẫu
bộ sưu tập mẫu vật
biến thành mẫu vật
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người tổ chức xã hội
chữ Hán
mô sụn
sự tái phát
Ẩn họa
cấu trúc xoắn ốc
Bộ ga trải giường
Cà phê sữa Việt Nam