The sales team exceeded its targets this quarter.
Dịch: Đội ngũ bán hàng đã vượt mục tiêu trong quý này.
She is the leader of the sales team.
Dịch: Cô ấy là trưởng nhóm của đội ngũ bán hàng.
lực lượng bán hàng
phòng bán hàng
bán hàng
bán
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Học thuyết, giáo lý
giảng viên hợp tác
vẻ đẹp huyền bí
Lực lượng lao động có tay nghề
chương trình tăng tốc
du thuyền cao cấp
hệ thống bán lẻ truyền thống
Chủ đề nhạy cảm, dễ gây tranh cãi hoặc xúc phạm