He owns a sailing yacht.
Dịch: Anh ấy sở hữu một chiếc thuyền buồm.
They went for a ride on a sailing yacht.
Dịch: Họ đã đi dạo trên một chiếc du thuyền buồm.
thuyền buồm
du thuyền
cánh buồm
chèo thuyền
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bằng cấp văn phòng
Cơ đốc giáo, người theo đạo Thiên Chúa
đêm dễ chịu
phân phối đều
thuế nhập khẩu
nhẹ gánh, không còn gánh nặng
các cô vợ (plural)
kho tương