He owns a sailing yacht.
Dịch: Anh ấy sở hữu một chiếc thuyền buồm.
They went for a ride on a sailing yacht.
Dịch: Họ đã đi dạo trên một chiếc du thuyền buồm.
thuyền buồm
du thuyền
cánh buồm
chèo thuyền
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
góp ý với các con
người hâm mộ quốc tế
Chi phí phẫu thuật
Mẫu câu
cốc ánh kim
ho
nghiêm ngặt
tai nạn xe máy