We went sailing on the lake in a small sailing boat.
Dịch: Chúng tôi đã đi thuyền buồm trên hồ bằng một chiếc thuyền buồm nhỏ.
He loves racing his sailing boat during the summer.
Dịch: Anh ấy thích đua thuyền buồm vào mùa hè.
thuyền buồm
du thuyền
cánh buồm
lái thuyền
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
sức khỏe ổn định
buổi biểu diễn rối
phân đỏ
tăng cường hiệu suất
tinh hoàn
phao
Xe nâng tay