I bought some mandarins from the market.
Dịch: Tôi đã mua một ít quýt từ chợ.
She is learning to speak Mandarin Chinese.
Dịch: Cô ấy đang học nói tiếng Quan Thoại.
Mandarins are a type of citrus fruit.
Dịch: Quýt là một loại trái cây họ cam.
cây họ cam
cam
quýt
cai trị như một quan lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
túi mật
tự công bố tiêu chuẩn
Sushi kiểu Hàn Quốc
Thư giãn vào cuối tuần
tư vấn thuế
động vật sống trong sa mạc
thái độ, cách cư xử
bản chất vấn đề