Always choose a safety route when traveling at night.
Dịch: Luôn chọn lộ trình an toàn khi đi du lịch vào ban đêm.
The safety route was marked clearly on the map.
Dịch: Lộ trình an toàn đã được đánh dấu rõ ràng trên bản đồ.
đường an toàn
đường đi bảo đảm
sự an toàn
đảm bảo
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Món xào thịt heo
Sự cô đơn, trạng thái một mình
nhiều loại yêu cầu
bệnh nghề nghiệp
nói lắp
hệ thống giám sát vũ trụ
cốc sứ
thủ tục rườm rà