The safety check was performed before the flight.
Dịch: Việc kiểm tra an toàn đã được thực hiện trước chuyến bay.
A safety check is required before operating the machinery.
Dịch: Cần kiểm tra an toàn trước khi vận hành máy móc.
kiểm tra an toàn
kiểm tra an ninh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Dự báo thời tiết
tình thế khó xử
tái chế sinh học
người gửi
quyết định cuối cùng
tóc ngắn
mẹo vặt, thủ đoạn để thu hút sự chú ý hoặc bán hàng
sự đúng lúc, sự kịp thời