The safety check was performed before the flight.
Dịch: Việc kiểm tra an toàn đã được thực hiện trước chuyến bay.
A safety check is required before operating the machinery.
Dịch: Cần kiểm tra an toàn trước khi vận hành máy móc.
kiểm tra an toàn
kiểm tra an ninh
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
máy lọc không khí
giả, không thật
nhiều thứ xinh xẻo
Phòng cháy chữa cháy
khuyết tật mạch máu
Quay trở lại vùng nông thôn
bộ trang phục suông rộng
ưu đãi thiết thực