The safety buoy indicated the swimming area.
Dịch: Phao an toàn chỉ ra khu vực bơi lội.
He grabbed the safety buoy to stay afloat.
Dịch: Anh ấy nắm lấy phao an toàn để giữ nổi.
phao cứu hộ
phao sống
phao
nâng đỡ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
trầm cảm nhẹ
tạo hình ấn tượng
môn học chuyên ngành
Chăm sóc phụ khoa
cú vô-lê tuyệt đẹp
tầm quan trọng chính trị
tình trạng nhẹ
không bị kiềm chế