The safety buoy indicated the swimming area.
Dịch: Phao an toàn chỉ ra khu vực bơi lội.
He grabbed the safety buoy to stay afloat.
Dịch: Anh ấy nắm lấy phao an toàn để giữ nổi.
phao cứu hộ
phao sống
phao
nâng đỡ
20/11/2025
Báo đen
Xu hướng công nghệ
điều khiển khí hậu
hoạt động yêu thích
quá trình ra quyết định
Nghỉ việc
bọt cách nhiệt
mục tiêu du lịch