She has a natural aptitude for music.
Dịch: Cô ấy có năng khiếu âm nhạc bẩm sinh.
Tests showed he had an aptitude for music.
Dịch: Các bài kiểm tra cho thấy anh ấy có năng khiếu âm nhạc.
tài năng âm nhạc
năng khiếu âm nhạc
có năng khiếu
năng khiếu
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
thể loại văn học
Chụp ảnh đính hôn
điều trị muộn
Loét miệng
trà hoa quả
menu lần này
Thu nhập hợp pháp
Nhà ngoại giao