She has a natural aptitude for music.
Dịch: Cô ấy có năng khiếu âm nhạc bẩm sinh.
Tests showed he had an aptitude for music.
Dịch: Các bài kiểm tra cho thấy anh ấy có năng khiếu âm nhạc.
tài năng âm nhạc
năng khiếu âm nhạc
có năng khiếu
năng khiếu
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
gương mặt hiếm hoi
sáng kiến giáo dục
áo khoác hải quân
bàn hỗ trợ
chất lượng âm nhạc
môi trường kinh tế
Hộp sạc
khoản vay xây dựng