I need to organize my shoes on the footwear shelf.
Dịch: Tôi cần sắp xếp giày của mình trên kệ giày dép.
The footwear shelf is full of sandals and sneakers.
Dịch: Kệ giày dép đầy những đôi sandal và giày thể thao.
kệ giày
giá để giày dép
giày dép
cất giữ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
không kiềm chế
phát huy vai trò
người cha vô trách nhiệm
Nguồn vốn được trợ cấp
cuộc sống bất hạnh
buôn lậu, đầu cơ chợ đen
bảo vệ thành công
tỷ lệ cố định