This is a sacred land for many people.
Dịch: Đây là một miền đất linh thiêng đối với nhiều người.
They consider this place a sacred land.
Dịch: Họ coi nơi này là một miền đất linh thiêng.
đất thánh
vùng đất được tôn kính
linh thiêng
sự thiêng liêng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Thiết kế tinh xảo
giáo dục trách nhiệm công dân
húp, nhâm nhi
Nhìn lén
mũi đất
công khai ủng hộ
nhạy cảm với thời gian
phân bổ