những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
solution seeking
/ˈsɔːluːʃən ˈsiːkɪŋ/
tìm kiếm giải pháp
noun
needle grass
/ˈniː.dəl ɡræs/
cỏ kim
verb
beach bathing
/biːtʃ ˈbeɪðɪŋ/
Tắm biển
adjective
loved by everyone
/ˈlʌvd baɪ ˈevriwʌn/
ai cũng quý
noun
heavy fuel oil
/ˈhɛvi ˈfjuːəl ɔɪl/
dầu đốt lò (FO)
noun
fledgling
/ˈflɛdʒ.lɪŋ/
người mới vào nghề, người chưa có kinh nghiệm
noun
peritoneal fluid
/ˌpɛrɪtəˈniːəl flʊd/
dịch dịch trong ổ bụng, chứa dịch trong khoang màng bụng