noun
visual arts training
đào tạo nghệ thuật thị giác
noun
casualties
Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)
verb
wait for the visual to emerge
/weɪt fɔːr ðə ˈvɪʒuəl tuː ɪˈmɜːrdʒ/ chờ đợi hình ảnh xuất hiện
noun phrase
Sensual visuals
Hình ảnh gợi cảm, khêu gợi