Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sữa"

noun
visual arts training
/ˈvɪʒuəl ɑːrts ˈtreɪnɪŋ/

đào tạo nghệ thuật thị giác

noun
casualties
/ˈkæʒuəltiz/

Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)

noun
doubt about visuals
/daʊt əˈbaʊt ˈvɪʒuəlz/

nghi ngờ về hình ảnh

verb
wait for the visual to emerge
/weɪt fɔːr ðə ˈvɪʒuəl tuː ɪˈmɜːrdʒ/

chờ đợi hình ảnh xuất hiện

noun phrase
Amazing visuals
/əˈmeɪzɪŋ ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh tuyệt đẹp

verb
persuaded
/pərˈsweɪdɪd/

thuyết phục

verb
Admire the visual
/ədˈmaɪər ðə ˈvɪʒuəl/

Ngắm nhìn visual

noun
K-pop visual standards
/ˈkeɪ pɒp ˈvɪʒuəl ˈstændərdz/

Visual chuẩn Kpop

adjective
alluring visual
/əˈlʊərɪŋ ˈvɪʒuəl/

hình ảnh quyến rũ

noun phrase
Glamorous visuals
/ˈɡlæmərəs ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh hào nhoáng

noun
Hot visuals
/hɒt ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh nóng bỏng

noun phrase
Sensual visuals
/ˈsɛnʃuəl ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh gợi cảm, khêu gợi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY