There is doubt about the visuals presented in the report.
Dịch: Có sự nghi ngờ về những hình ảnh được trình bày trong báo cáo.
The audience expressed doubt about the visuals used in the presentation.
Dịch: Khán giả bày tỏ sự nghi ngờ về những hình ảnh được sử dụng trong bài thuyết trình.
Quần cạp cao và dép sandal
Mì ống có hương vị thêm vào các loại gia vị hoặc thành phần đặc trưng để tăng hương vị và màu sắc.