The fans rushed onto the stage to greet the singer.
Dịch: Người hâm mộ lao lên sân khấu để chào đón ca sĩ.
He rushed onto the stage to accept the award.
Dịch: Anh ấy lao lên sân khấu để nhận giải.
ầm ầm lên sân khấu
vọt lên sân khấu
sự lao, sự xông
lao, xông
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
số tiền đến hạn
Nhãn hiệu thiết kế
sức khỏe răng miệng
Sự ghi nhớ, quá trình ghi nhớ
người tham gia trực tuyến
thuật ngữ thông tục
nghệ thuật tạo mẫu
tham gia một nhiệm vụ