The model nailed the runway walk.
Dịch: Người mẫu đã trình diễn catwalk rất thành công.
Her runway walk was confident and graceful.
Dịch: Phần trình diễn catwalk của cô ấy rất tự tin và duyên dáng.
catwalk
trình diễn thời trang
12/06/2025
/æd tuː/
dây nguồn điện
Người mua bảo hiểm
cá bướm
Thành tích xuất sắc
Thành phố thủ đô
Định hướng tiến bộ
các sản phẩm làm đẹp cao cấp
cuộc sống tâm hồn