The model nailed the runway walk.
Dịch: Người mẫu đã trình diễn catwalk rất thành công.
Her runway walk was confident and graceful.
Dịch: Phần trình diễn catwalk của cô ấy rất tự tin và duyên dáng.
catwalk
trình diễn thời trang
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thật đáng tiếc
iPhone 17 Pro
Đảng Quyền lực Nhân dân
Ý tưởng mang tính cách mạng hoặc đột phá
phòng chống lũ lụt
dấu hiệu thao túng
xoay
đề xuất duy trì