The model nailed the runway walk.
Dịch: Người mẫu đã trình diễn catwalk rất thành công.
Her runway walk was confident and graceful.
Dịch: Phần trình diễn catwalk của cô ấy rất tự tin và duyên dáng.
catwalk
trình diễn thời trang
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
nệm
sự chú ý, sự quan tâm
tính mẫu mực
Sức chở hàng hóa
lịch sử 2000 năm
dưa đắng
chân nến
món gà