The model nailed the runway walk.
Dịch: Người mẫu đã trình diễn catwalk rất thành công.
Her runway walk was confident and graceful.
Dịch: Phần trình diễn catwalk của cô ấy rất tự tin và duyên dáng.
catwalk
trình diễn thời trang
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Súp gà thảo dược
cháu
cô gái có ý chí mạnh mẽ
cơn mưa đầu tiên của mùa
nắng nóng kéo dài
cốc nguyệt san
Người có cảm xúc mạnh mẽ
Chia sẻ xe, dịch vụ đi chung xe