I bought a new pair of running shoes for the marathon.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày chạy bộ mới cho cuộc thi marathon.
Wearing the right running shoes can help prevent injuries.
Dịch: Mang giày chạy bộ phù hợp có thể giúp ngăn ngừa chấn thương.
giày chạy bộ
giày thể thao
người chạy
chạy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bộ binh
Cuộc gặp gỡ, buổi gặp mặt
nội thất dùng cho bữa ăn
Sự điều động, sự thao diễn
ợ hơi
được chấp nhận, trở nên phổ biến
kể chuyện kỹ thuật số
găng tay hài hòa