She is a marathon runner.
Dịch: Cô ấy là một vận động viên chạy marathon.
The runner crossed the finish line first.
Dịch: Người chạy đã vượt qua vạch đích đầu tiên.
người chạy bộ
vận động viên chạy nước rút
chạy
12/06/2025
/æd tuː/
sự giám sát lớp học
trứng bị cháy
thực dân định cư
hướng dẫn
vệ sinh định kỳ
du khách đến Sóc Trăng
gần danh hiệu Ngoại hạng Anh
thân hình mảnh mai