She is a marathon runner.
Dịch: Cô ấy là một vận động viên chạy marathon.
The runner crossed the finish line first.
Dịch: Người chạy đã vượt qua vạch đích đầu tiên.
người chạy bộ
vận động viên chạy nước rút
chạy
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
gian lận thi cử
Danh pháp
tham gia vào dàn cast
dưới mức trung bình
Nghệ thuật gắn bó với xã hội
sự gói, sự bọc
không nên đóng kín
Liên minh nông nghiệp