She is a marathon runner.
Dịch: Cô ấy là một vận động viên chạy marathon.
The runner crossed the finish line first.
Dịch: Người chạy đã vượt qua vạch đích đầu tiên.
người chạy bộ
vận động viên chạy nước rút
chạy
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Suất tham dự World Cup
thực hiện, thi hành
hạng cân
bộ điều khiển
hơi hướng dị vực
dữ liệu xã hội
thu hoạch cây trồng
phân biệt, phân loại