She drives a sleek coupe.
Dịch: Cô ấy lái một chiếc xe coupe thanh lịch.
The couple enjoyed a glass of coupe at dinner.
Dịch: Cặp đôi đã thưởng thức một ly rượu coupe trong bữa tối.
xe
xe sedan
xe coupe
cắt tóc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tuyệt đối không bao giờ
Thức ăn ngon
Vệ sinh công cộng
Mã đánh giá
Nhóm người thân thiết
gói trợ cấp hưu trí
Có sọc ô vuông, thường dùng để chỉ kiểu dáng hoặc mẫu vải
nỗi sợ hãi