She drives a sleek coupe.
Dịch: Cô ấy lái một chiếc xe coupe thanh lịch.
The couple enjoyed a glass of coupe at dinner.
Dịch: Cặp đôi đã thưởng thức một ly rượu coupe trong bữa tối.
xe
xe sedan
xe coupe
cắt tóc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phát triển nhanh chóng
các cơ quan chức năng
quả mít non
Điện toán đám mây riêng
môn thể thao đấu bò
nhấn mạnh
lý do ly hôn
Tàn tích sao; còn gọi là vật thể còn lại sau một sự kiện vũ trụ lớn như siêu tân tinh hoặc sụp đổ sao neutron