She received the runner-up award in the photography competition.
Dịch: Cô ấy nhận giải thưởng á quân trong cuộc thi nhiếp ảnh.
The runner-up award is often seen as a significant achievement.
Dịch: Giải thưởng á quân thường được coi là một thành tựu đáng kể.
Ẩn dụ thay thế, phương thức sử dụng tên gọi của một đối tượng để đề cập đến một đối tượng khác có mối liên hệ gần gũi hoặc liên quan đến nó trong ngữ cảnh.