Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "rung động"

noun
tremors
/ˈtrɛm.ərz/

Rung động, sự run rẩy, chấn động nhỏ của cơ thể hoặc mặt đất

noun
vibrations
/vaɪˈbreɪʃənz/

sự rung động

verb/noun
quiver
/ˈkwɪvər/

run rẩy, rung động

noun
tremor
/ˈtrɛmər/

cơn rung, sự rung động

noun
vibration
/vaɪˈbreɪʃən/

rung động

verb
tremble
/ˈtrɛm.bəl/

run rẩy, rung động

noun
vibration
/vaɪˈbreɪʃən/

Dao động, rung động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY