Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "rung động"

noun
tremors
/ˈtrɛm.ərz/

Rung động, sự run rẩy, chấn động nhỏ của cơ thể hoặc mặt đất

noun
vibrations
/vaɪˈbreɪʃənz/

sự rung động

verb/noun
quiver
/ˈkwɪvər/

run rẩy, rung động

noun
tremor
/ˈtrɛmər/

cơn rung, sự rung động

noun
vibration
/vaɪˈbreɪʃən/

rung động

verb
tremble
/ˈtrɛm.bəl/

run rẩy, rung động

noun
vibration
/vaɪˈbreɪʃən/

Dao động, rung động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/07/2025

discontinue

/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/

ngừng; đình chỉ, dừng lại, không tiếp tục

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY